- 15/10/2021
- Posted by: admin
- Category: Career Advice, Migration

Nghề | Học phí */năm | Số năm học | Khả năng định cư | Định cư liên bang – visa 189 | Định cư tỉnh bang – visa 190/489 |
Bác sỹ đa khoa | 68.000 | 4 (đã có bằng Cử nhân) | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Bác sỹ chuyên khoa | 72.000 | 2 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Nha sỹ | 85.000 | 4 (đã có bằng Cử nhân) | ★★☆☆☆
|
❌ | ✔️ |
Dược sỹ | 40.000 | 4 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Cử nhân điều dưỡng | 32.600 | 3 – 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Nữ hộ sinh | 32.600 | 4 | ★★★★☆
|
✔️ | ✔️ |
Cử nhân xét nghiệm | 36.500 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Nhân viên X-quang | 32.410 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Nhân viên siêu âm | 32.410 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Nhân viên xạ trị | 32.410 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Vật lý trị liệu | 37.200 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Tâm lý học | 31.800 | 6 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Y tế dự phòng | 30.800 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Công tác xã hội | 30.800 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
*Học phí tham khảo từ các trường Deakin, RMIT, Swinburne và University of Newcastle. Học phí có thể thay đổi nhẹ ở các bang
Nghề | Học phí */năm | Số năm học | Khả năng định cư | Định cư liên bang – visa 189 | Định cư tỉnh bang – visa 190/489 |
Kế toán | 32.600 | 3 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Marketing | 32.600 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Tài chính | 32.600 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Quản lý nhân sự | 32.600 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Quản trị kinh doanh | 32.600 | 3 | ★★★★☆
|
❌ | ✔️ |
Quản lý chuỗi cung ứng | 32.600 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
*Học phí tham khảo từ các trường Deakin, RMIT, Swinburne và University of Newcastle. Học phí có thể thay đổi nhẹ ở các bang
Nghề | Học phí */năm | Số năm học | Khả năng định cư | Định cư liên bang – visa 189 | Định cư tỉnh bang – visa 190/489 |
Chuyên viên phân tích hệ thống | 33.600 | 3 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Lập trình viên phần mềm và ứng dụng | 33.600 | 3 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Chuyên gia bảo mật, quản trị hệ thống và dữ liệu | 33.600 | 3 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Chuyên gia mạng máy tính | 33.600 | 3 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
*Học phí tham khảo từ các trường Deakin, RMIT, Swinburne và University of Newcastle. Học phí có thể thay đổi nhẹ ở các bang
Nghề | Học phí */năm | Số năm học | Khả năng định cư | Định cư liên bang – visa 189 | Định cư tỉnh bang – visa 190/489 |
Giáo viên mầm non | 26.800 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Giáo viên cấp 1 | 26.800 | 4 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Giáo viên cấp 2 | 26.800 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Giáo viên dạy cho trẻ đặc biệt (tự kỷ, khuyết tật) | 26.800 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Giáo viên tiếng Anh (TESOL) | 28.000 | 2 (Sau đại học) | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Quản lý giáo dục | 22.600 | 3 | ★★★★☆
|
✔️ | ✔️ |
Tư vấn giáo dục | 22.600 | 3 | ★★★★☆
|
✔️ | ✔️ |
*Học phí tham khảo từ các trường Deakin, RMIT, Swinburne và University of Newcastle. Học phí có thể thay đổi nhẹ ở các bang
Nghề | Học phí */năm | Số năm học | Khả năng định cư | Định cư liên bang – visa 189 | Định cư tỉnh bang – visa 190/489 |
Kỹ sư hóa học và vật liệu | 36.500 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Kỹ sư dân dụng | 36.500 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Kỹ sư điện | 36.500 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Kỹ sư điện tử | 36.500 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Kỹ sư công nghiệp, cơ khí và sản xuất | 36.500 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Kỹ sư hóa học và vật liệu | 36.500 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Quản lý công trình | 30.720 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Quản lý kỹ sư | 36.500 | 2 (Sau đại học) | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
Các nghề kỹ sư khác (Kỹ sư giao thông, môi trường, địa lý, dầu khí, mỏ địa chất, y sinh, hàng không) | 36.500 | 4 | ★★★★☆
|
✔️ | ✔️ |
*Học phí tham khảo từ các trường Deakin, RMIT, Swinburne và University of Newcastle. Học phí có thể thay đổi nhẹ ở các bang
Nghề | Học phí */năm | Số năm học | Khả năng định cư | Định cư liên bang – visa 189 | Định cư tỉnh bang – visa 190/489 |
Luật sư | 33.800 | 4 | ★★★★★
|
✔️ | ✔️ |
*Học phí tham khảo từ trường Deakin. Học phí có thể thay đổi nhẹ ở các bang
Nghề | Học phí */năm | Số năm học | Khả năng định cư | Định cư liên bang – visa 189 | Định cư tỉnh bang – visa 190/489 |
Nấu ăn (Cook) | 18.000 | 1 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Làm bánh (Pastry cook) | 18.000 | 1 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Đầu bếp (Chef) | 17.000 | 2 | ★★★★☆
|
✔️ | ✔️ |
Quản lý quán cà phê/ nhà hàng | 19.000 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Quản lý khách sạn | 19.000 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
Tổ chức hội thảo và sự kiện | 19.000 | 3 | ★★★☆☆
|
❌ | ✔️ |
*Học phí tham khảo từ các trường TAFE, Latrobe, William Angliss. Học phí có thể thay đổi nhẹ ở các bang
♥♥♥ Liên hệ ngay với TP Group để được tư vấn, giải đáp thắc mắc theo thông tin sau đây:
Hotline: +84 868 070 646
Địa chỉ: 16/2 Trần Thiện Chánh, P12, Q10, TPHCM
Fanpage https://www.facebook.com/tpcgrp/